Có 2 kết quả:

在訴訟期間 zài sù sòng qī jiān ㄗㄞˋ ㄙㄨˋ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ在诉讼期间 zài sù sòng qī jiān ㄗㄞˋ ㄙㄨˋ ㄙㄨㄥˋ ㄑㄧ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pendente lite
(2) during litigation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pendente lite
(2) during litigation

Bình luận 0